--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mặc cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mặc cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mặc cảm
+ noun
inferiority complex
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
mặc cảm
:
inferiority complex
+
elmer rice
:
nhà viết kịch người Mỹ(1892-1967)
+
flop
:
sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
+
espresso
:
máy pha cà phê (bằng) hơi
+
bữa
:
Mealsửa soạn một bữa cơm kháchto prepare a meal for guestsăn mỗi ngày ba bữato have three meals a dayđang dở bữa thì khách đếnthey were at their meal when a visitor came